TT
|
QCVN đã ban hành
|
1
|
QCVN 01-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải sơ chế cao su thiên nhiên
|
2
|
QCVN 02:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế
|
3
|
QCVN 03-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Giới hạn cho phép của một số kim loại nặng trong đất
|
4
|
QCVN 04:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dư lượng thuốc BVTV trong đất
|
5
|
QCVN 05:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh
|
6
|
QCVN 06:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về một số chất độc hại trong không khí xung quanh
|
7
|
QCVN 07:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng chất thải nguy hại
|
8
|
QCVN 08-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng nước mặt
|
9
|
QCVN 09-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng nước ngầm
|
10
|
QCVN 10-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng nước biển
|
11
|
QCVN 11-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải công nghiệp ngành chế biến thuỷ sản
|
12
|
QCVN 12-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải công nghiệp giấy và bột giấy
|
13
|
QCVN 13-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải công nghiệp dệt nguộm
|
14
|
QCVN 14:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải sinh hoạt
|
15
|
QCVN 15:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Dư lượng hoá chất bảo vệ thực vật trong đất
|
16
|
QCVN 19:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ
|
17
|
QCVN 20:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ
|
18
|
QCVN 21:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hoá học
|
19
|
QCVN 22:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải công nghiệp nhiệt điện
|
20
|
QCVN 23:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải công nghiệp sản xuất xi măng
|
21
|
QCVN 25:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn
|
22
|
QCVN 26:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn
|
23
|
QCVN 27:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về độ rung
|
24
|
QCVN 28:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế
|
25
|
QCVN 29:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của kho và cửa hàng xăng dầu
|
26
|
QCVN 30:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải lò đốt chất thải công nghiệp
|
27
|
QCVN 31:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu sắt, thép nhập khẩu
|
28
|
QCVN 32:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu nhựa nhập khẩu
|
29
|
QCVN 33:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu giấy nhập khẩu
|
30
|
QCVN 34:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp lọc hoá dầu đối với bụi và các chất vô cơ
|
31
|
QCVN 35:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước khai thác thải từ các công trình dầu khí trên biển
|
32
|
QCVN 36:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dung dịch khoan và mùn khoan thải từ các công trình dầu khí trên biển
|
33
|
QCVN 38:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt bảo vệ đời sống thuỷ sinh
|
34.
|
QCVN 39:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dùng cho tưới tiêu
|
35
|
QCVN 40:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp
|
36
|
QCVN 41:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đồng xử lý chất thải nguy hại trong lò nung xi măng
|
37
|
QCVN 43: 2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng trầm tích
|
38
|
QCVN 44: 2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển xa bờ
|
39
|
QCVN 50: 2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Ngưỡng nguy hại đối với bùn thải từ quá trình xử lý nước
|
40
|
QCVN 51: 2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải công nghiệp sản xuất thép
|
41
|
QCVN 52: 2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải công nghiệp sản xuất thép
|
42
|
QCVN 54: 2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Ngưỡng xử lý hóa chất BVTV hữu cơ khó phân hủy tồn lưu theo mục đích sử dụng đất
|
43
|
QCVN 55: 2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị hấp chất thải y tế lây nhiễm
|
44
|
QCVN 56: 2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tái chế dầu thải
|
45
|
QCVN 57: 2014/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phương pháp thăm dò điện
|
46
|
QCVN 58: 2014/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phương pháp thăm dò từ mặt đất
|
47
|
QCVN 59: 2014/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phương pháp thăm dò phóng xạ
|
48
|
QCVN 60-MT: 2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sản xuất cồn nhiên liệu
|
49
|
QCVN 61-MT: 2016/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn sinh họat
|
50
|
QCVN 62-MT: 2016/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi
|
51
|
QCVN 63: 2017/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến tinh bột sắn
|