DANH SÁCH
Ban chấp hành Đoàn Khoa Môi trường và TNTN
nửa cuối nhiệm kỳ 2019-2022
STT |
HỌ VÀ TÊN |
MSCB/SV |
CHỨC VỤ |
SĐT |
ĐỊA CHỈ EMAIL |
1 |
Nguyễn Công Thuận |
2440 |
BÍ THƯ |
907161511 |
|
2 |
Mai Phước Vinh |
9970 |
PHÓ BÍ THƯ |
974043972 |
|
3 |
Ngô Thị Xuân Hậu |
B1602619 |
PHÓ BÍ THƯ |
338717713 |
|
4 |
Ngô Thanh Hoài |
B1708547 |
UỶ VIÊN BTV |
94724221 |
|
5 |
Trần Phan Kiều Phương |
B1702478 |
UỶ VIÊN BTV |
585113818 |
|
6 |
Đào Chí Công |
B1708577 |
UỶ VIÊN BCH |
388148002 |
|
7 |
Phạm Minh Đường |
B1702373 |
UỶ VIÊN BCH |
932058905 |
|
8 |
Huỳnh Lê Mỹ Hạnh |
B1812940 |
UỶ VIÊN BCH |
848031981 |
|
9 |
Lâm Hoàng Kha |
B1802337 |
UỶ VIÊN BCH |
817781441 |
|
10 |
Kim Nhật Long |
B1701932 |
UỶ VIÊN BCH |
822185158 |
|
11 |
Phạm Thị Hồng Thơm |
B1702484 |
UỶ VIÊN BCH |
778141132 |
|
12 |
Huỳnh Trung Tính |
B1701899 |
UỶ VIÊN BCH |
355583421 |
|
13 |
Phạm Thị Ngọc Trân |
B1812596 |
UỶ VIÊN BCH |
355583421 |
|
14 |
Đỗ Hồng Xuân |
B1800208 |
UỶ VIÊN BCH |
907546956 |
|
15 |
Thái Kim Yến |
B1708612 |
UỶ VIÊN BCH |
355455022 |