Danh sách các đề tài hợp tác quốc tế |
|||||
STT |
Tên đề tài |
Cán bộ chủ trì |
Cán bộ tham gia |
Chương trình/ Cơ quan hợp tác/tài trợ |
Thời gian thực hiện |
1 |
Sustainable production of Biogas from waste rice straw |
Nguyễn Hữu Chiếm |
Lê Hoàng Việt,Nguyễn Võ Châu Ngân |
DANIDA - Đan Mạch |
2012 - 2016 |
2 |
Phát triển những kỹ thuật nông nghiệp ở ĐBSCL để thích ứng với biến đổi khí hậu |
Nguyễn Hữu Chiếm |
Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Võ Châu Ngân, Lê Hoàng Việt,Nguyễn Trường Thành |
JIRCAS - Nhật |
2010 - 2015 |
3 |
Hệ thống thông tin tài nguyên nước phục vụ phát triển bền vững của ÐB Sông Cửu Long - WISDOM |
|
Phạm Văn Toàn |
BMBF - CHLB Đức |
2008 - 2010 |
4 |
Integrated Waste Management Modules for Difference Courses of Graduate Studies |
Đỗ Ngọc Quỳnh |
Lê Hoàng Việt,Nguyễn Võ Châu Ngân,Nguyễn Xuân Hoàng |
Asia-Link |
2007 - 2008 |
5 |
Integrated Water Resources Management in Cantho |
Trần Minh Thuận |
Nguyễn Xuân Hoàng |
BMBF - CHLB Đức |
2007 - 2008 |
6 |
Production of Aqua and Agricultural Products and Renewable Energy from Water Hyacinths and Waste |
Đỗ Ngọc Quỳnh |
Nguyễn Võ Châu Ngân |
Lux-Development |
2006 - 2010 |
7 |
Phát triển chương trình đào tạo chuyên ngành Kỹ thuật Môi trường - VLIR E22 |
|
Phạm Văn Toàn |
VLIR - Bỉ |
2006 - 2007 |
8 |
Renewable energy from organic waste and biomass |
Đỗ Ngọc Quỳnh |
Lê Hoàng Việt |
EC-ASEAN Energy - EU |
2005 - 2006 |
9 |
Restoration of tropical peatland to promote sustainable use of renewable natural resources |
Võ Thị Gương |
Nguyễn Võ Châu Ngân |
Asia-Link |
2004 - 2008 |
10 |
Bioremediation of oil spills in Vietnam |
Đỗ Ngọc Quỳnh |
Lê Hoàng Việt,Nguyễn Võ Châu Ngân |
Asia Pro Co - EU |
2004 - 2005 |
11 |
Closing Nutrient Cycles with hygienically safe substrates of rural water management systems in the Mekong Delta, Vietnam |
Lê Quang Minh |
Nguyễn Võ Châu Ngân, Nguyễn Xuân Hoàng, Kim Lavane,Đỗ Thị Mỹ Phượng, Nguyễn Thị Thu Vân |
BMBF - CHLB Đức |
2003 - 2006 |
12 |
Water Management in the Mekong Delta |
Lê Quang Minh |
Phạm Văn Toàn, Nguyễn Võ Châu Ngân |
|
1998 - 2003 |
13 |
To study possible techniques to treat soil, water and air pollution in the specific context of the Vietnamese Mekong Delta |
Phạm Văn Toàn |
ODA |
5/2017 – 4/2020 |
|
14 |
To study the planning and managing mechanism of rural, urban and industrial zones to eliminate the pollutant added to the environment (including GHG) |
Nguyễn Xuân Hoàng |
ODA |
5/2018 – 4/2020 |
|
15 |
Đề tài hợp tác thử nghiệm giữa Khoa Môi trường và Viện Hải Dương Học Woods Hole “Mekong River Observatory” |
Phạm Văn Toàn |
6/2017 – 6/2020 |
||
16 |
Dự án “Towards Climate Resilient Water Supply in the Southwestern Mekong Delta” |
Phạm Văn Toàn |
2018 – 2020 |
||
17 |
Chương trình hợp tác “Sustainable application of biochar from green biomass to mitigate greenhouse gases emission from paddy fields and to improve soil ecology in the Mekong Delta” |
Phạm Văn Toàn |
2016 – 2018 |
||
18 |
Dự án sản xuất khí sinh học bền vững từ rơm, hợp tác với Ðan Mạch |
duyệt 2012 |
|||
19 |
CARE Can Tho: A pilot-project for a Living Lab., dự án hợp tác với Hà Lan |
2012-2016 |