Sáng 12/12
|
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Thời gian
|
Tên đề tài luận văn
|
Cán bộ hướng dẫn
|
Hội đồng
|
1
|
B1404605
|
Phạm Lê
|
Chân
|
7g-7g25
|
Khảo sát hiện trạng sinh cảnh ven đường và đê bao tại Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Trương Hoàng Đan
Lê Văn Dũ
|
2
|
B1404633
B1404610
|
Bành Thị
Đỗ Quang
|
Mai
Dương
|
7g25-7g50
|
khảo sát hiện trạng và xây dựng bản đồ thực bì rừng tràm tại tiểu khu I - Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Trương Hoàng Đan
Lê Văn Dũ
|
3
|
B1404536
|
Trần Vinh
|
Hiển
|
7g50-8g15
|
Ứng dụng GIS xây dựng bản đồ đa dạng sinh học Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng, tỉnh Hậu Giang
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Trương Hoàng Đan
Lê Văn Dũ
|
4
|
C1500258
|
Phạm Thị Diễm
|
Hương
|
8g15-8g40
|
khảo sát hiện trạng cảnh quan rừng tràm tại khu bảo tồn thiên nhiên Lung ngọc hoàng huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Trương Hoàng Đan
Lê Văn Dũ
|
5
|
B1404642
B1404570
|
Trần Thị Bích
Phạm Thị
|
Ngọc
Phượng
|
8g40-9g5
|
Khảo sát hiện trạng và xây dựng bản đồ thực bì rừng tràm tiểu khu III tại Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Trương Hoàng Đan
Lê Văn Dũ
|
6
|
B1404653
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quyền
|
9g5-9g30
|
Ước lượng khả năng hấp thụ CO2 của rừng tràm tại khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Trương Hoàng Đan
Lê Văn Dũ
|
7
|
B1404677
B1404663
|
Phạm Văn
Huỳnh Thị
|
Út
Thoa
|
9g30-9g55
|
Khảo sát hiện trạng và xây dựng bản đồ thực bì rừng tràm tiểu khu II Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Trương Hoàng Đan
Lê Văn Dũ
|
8
|
C1500263
|
Nguyễn Thị ánh
|
Thư
|
9g55-10g20
|
Khảo sát hiện trạng cảnh quan mặt nước khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng, huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Trương Hoàng Đan
Lê Văn Dũ
|
9
|
B1404668
|
Châu Thị Kiều
|
Tiên
|
10g20-10g45
|
Sinh khối trên mặt đất của rừng tràm tại khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng, tỉnh Hậu Giang
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Trương Hoàng Đan
Lê Văn Dũ
|
10
|
B1404581
|
Võ Minh
|
Thiện
|
10g45-11g10
|
Khảo sát hiện trạng và xây dựng bản đồ thực bì rừng tràm tại Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Trương Hoàng Đan
Lê Văn Dũ
|
11
|
B1404656
B1404587
|
Tô Phương
Danh Minh
|
Nam
Tiên
|
11g10-11g35
|
Khảo sát hiện trạng và hiệu quả kinh tế mô hình nuôi cá ở Khu bảo tôn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
|
Lê Văn Dũ
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Lê Văn Dũ
|
Chiều 12/12
|
1
|
B1404612
B1404542
|
Nguyễn Thị
Lý
|
Đúng
Hùng
|
13g30-13g55
|
Khảo sát mức sẵn lòng chi trả để bảo tồn rừng Tràm tại Trung tâm Nông Nghiệp Mùa Xuân của người dân huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
|
Lê Văn Dũ
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Lê Văn Dũ
|
2
|
B1404652
B1404679
|
Thạch Thái Bảo
Lý Hoàng
|
Quang
Vinh
|
13g55-14g20
|
Đánh giá giá trị kinh tế, giá trị lưu trữ và hấp thụ CO2 của rừng Tràm tại TTMX, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
|
Lê Văn Dũ
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Lê Văn Dũ
|
3
|
B1404537
|
Nguyễn Minh
|
Hiền
|
14g20-14g45
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng loài và sự phân bố của nhóm động vật đáy tại khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng, tỉnh Hậu Giang
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
4
|
B1404538
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Hồng
|
14g45-15g10
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng và sự phân bố của Nấm lớn ở Khu Bảo tồn Thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng tỉnh Hậu Giang
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
5
|
B1404552
|
Phạm Chí
|
Mãi
|
15g10-15g35
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng loài và sự phân bố của nhóm động vật đất tại khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng, tỉnh Hậu Giang
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
6
|
B1404530
|
Nguyễn Văn
|
Điền
|
15g35-16g0
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng loài và sự phân bố của nhóm động vật thân mềm tại khu bảo tồn thiên nhiên lung ngọc hoàng, tỉnh hậu giang
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
7
|
B1404530
|
Nguyễn Văn
|
Điền
|
16g0-16g25
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng loài và sự phân bố của nhóm động vật thân mềm tại khu bảo tồn thiên nhiên lung ngọc hoàng, tỉnh hậu giang
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
8
|
B1404594
|
Lê Thị Cẩm
|
Tú
|
16g25-16g50
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng loài và sự phân bố của nhóm ong Cánh màng ( Hymenoptera) tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng, tỉnh Hậu Giang.
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
9
|
B1404598
|
Lê Thế
|
Vinh
|
16g50-17g15
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng các loài cây làm thuốc tại khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
10
|
B1404522
|
Trần Thị Ngọc
|
Anh
|
17g15-17g40
|
Đánh giá sự đa dạng loài và phân bố của nhóm động vật thân mềm tại Trung tâm Nông nghiệp Mùa Xuân, tỉnh Hậu Giang
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
Sáng 13/12
|
1
|
B1404524
|
Trương Thạch Ái
|
Châu
|
7g-7g25
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng loài và sự phân bố của nhóm động vật đáy tại Trung tâm nông nghiệp mùa xuân tỉnh Hậu Giang
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
2
|
B1404566
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
7g25-7g50
|
Đánh giá sự đa dạng loài và phân bố của nhóm động vậtđất tại Trung tâm Nông nghiệp Mùa Xuân, tỉnh Hậu Giang
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
3
|
B1404648
|
Phạm Huỳnh
|
Như
|
7g50-8g15
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng và sự phân bố của Nấm lớn tại Trung tâm Nông Nghiệp Mùa Xuân, Tỉnh Hậu Giang
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
4
|
B1404669
|
Lâm Ánh
|
Tiên
|
8g15-8g40
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng loài và sự phân bố của cây làm thuốc tại Trung tâm Mùa xuân tỉnh Hậu Giang
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan
Nguyễn Thanh Giao
Bùi Thị Bích Liên
|
5
|
B1404520
|
Huỳnh Trâm
|
Anh
|
8g40-9g5
|
Đánh giá chất lượng "nước đen" ảnh hưởng đến Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
|
Trương Hoàng Đan
|
Trương Hoàng Đan Trần Thị Kim Hồng
Nguyễn Thanh Giao
|
6
|
B1404523
|
Hồ Hồng
|
Cẩm
|
9g5-9g30
|
Xây dựng bản đồ đa dạng sinh học tại Trung Tâm Nông Nghiệp Mùa Xuân
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Trương Hoàng Đan
|
7
|
C1500257
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
9g30-9g55
|
Ứng dụng GIS trong xây dựng bản đồ hiện trạng đất và nước tại Trung tâm Nông nghiệp Mùa Xuân, huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Trương Hoàng Đan
|
8
|
B1404637
|
Phan Thị Nhu
|
Mỹ
|
9g55-10g20
|
Ước tính khả năng hấp thụ CO2 của rừng tràm tại trung tâm nông nghiệp mùa xuân huyện Phụng Hiệp tỉnh Hậu Giang
|
Trần thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Trương Hoàng Đan
|
9
|
B1404617
C1500250
|
Lưu Chí
Trần Đỗ Bảo
|
Hiếu
Trâm
|
10g20-10g45
|
Hiện trạng môi trường tại vùng đệm VQG Tràm chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp
|
Nguyễn Thanh Giao
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Trương Hoàng Đan
|
10
|
B1404625
B1404584
|
Võ Thị Diễm
Đặng Anh
|
Hương
Thư
|
10g45-11g10
|
Đánh giá hiện trạng sinh kế của người dân sống trong vùng đệm Vườn quốc gia Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp
|
Nguyễn Thanh Giao
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Trương Hoàng Đan
|
11
|
B1404632
B1404682
|
Nguyễn Hồng Thảo
Trương Ngọc
|
Ly
Yên
|
11g10-11g35
|
Đánh giá diễn biến chất lượng nước sông Tiền và sông Hậu thuộc An Giang giai đoạn 2009 đến 2016
|
Nguyễn Thanh Giao
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Trương Hoàng Đan
|
Chiều 13/12
|
1
|
B1404618
|
Bùi Thị Mỹ
|
Hiệp
|
13g30-13g55
|
Khảo sát hiện trạng thực vật làm thuốc mọc hoang dại tại núi Cấm - An Giang
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Trương Hoàng Đan
|
2
|
B1404636
|
Nguyễn Thị Thúy
|
My
|
13g55-14g20
|
Đánh giá hiện trạng đa dạng thành phần loài cây làm thuốc và đề xuất biện pháp bảo tồn cây làm thuốc ở xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Trương Hoàng Đan
|
3
|
B1404607
|
Trịnh Kiều
|
Diễm
|
14g20-14g45
|
Đánh giá công tác phòng, chống cháy rừng ở Vườn quốc gia U Minh Hạ, tỉnh Cà Mau
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Bùi Thị Bích Liên
Trương Hoàng Đan
|
4
|
B1404644
B1404649
|
Nguyễn Minh
Nguyễn Thị Xuân
|
Nhật
Ni
|
14g45-15g10
|
Đánh giá mức sẳn lòng chi trả để tăng cường bảo vệ khu di tích lịch sử Xẻo Quít, tỉnh Đồng Tháp
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Trương Hoàng Đan
Trần Thị Kim Hồng
|
5
|
B1404577
B1404528
|
Lê Thị
Phan Kiều
|
Thảo
Duyên
|
15g10-15g35
|
Khảo sát mức sẵn lòng chi trả để bảo tồn cá Bông Lau tại sông Vàm Nao, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Trương Hoàng Đan
Trần Thị Kim Hồng
|
6
|
B1404579
B1404589
|
Nguyễn Thị Kim
Trần Văn
|
Thất
Tiên
|
15g35-16g0
|
Đánh giá hiện trạng khai thác cá Bông Lau ở sông Vàm Nao, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang trong bối cảnh xu hướng biến động lũ thấp ở ĐBSCL
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Trương Hoàng Đan
Trần Thị Kim Hồng
|
7
|
B1404651
|
Lê Hồng
|
Phước
|
16g0-16g25
|
Đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường không khí thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang
|
Bùi Thị Bích Liên
|
Bùi Thị Bích Liên
Nguyễn Thanh Giao
Lê Văn Dũ
|
8
|
B1404606
|
Bùi Thị Huế
|
Chi
|
16g25-16g50
|
Mô hình kết hợp trồng cỏ năng tượng trong ao nuôi tôm, thí điểm tại xã An Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre
|
Bùi Thị Bích Liên
|
Bùi Thị Bích Liên
Nguyễn Thanh Giao
Lê Văn Dũ
|
9
|
C1500252
|
Trương Anh
|
Kim
|
16g50-17g15
|
Đánh giá hiện trạng quản lý, xử lý chất thải rắn trên địa bàn huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long và đề xuất một số giải pháp quản lý, xử lý phù hợp với điều kiện địa phương
|
Bùi Thị Bích Liên
|
Bùi Thị Bích Liên
Nguyễn Thanh Giao
Lê Văn Dũ
|
10
|
B1404630
|
Huỳnh Hữu
|
Lộc
|
17g15-17g40
|
Mô hình kết hợp trồng cỏ năng tượng trong ao nuôi tôm, thí điểm tại xã An Điền huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre
|
Bùi Thị Bích Liên
|
Bùi Thị Bích Liên
Nguyễn Thanh Giao
Lê Văn Dũ
|
Sáng 14/12
|
1
|
B1404622
|
Nguyễn Phạm
|
Huỳnh
|
7g-7g25
|
khảo sát hiện trạng nguồn thải và hiệu quả mô hình chăn nuôi heo công nghiệp tại xã Xà Phiên, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Lê Văn Dũ
Bùi Thị Bích Liên
|
2
|
B1404635
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Minh
|
7g25-7g50
|
Khảo sát thành phần các loài hoa, kiểng được ưa chuộng trên địa bàn quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Lê Văn Dũ
Bùi Thị Bích Liên
|
3
|
B1404673
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
Trân
|
7g50-8g15
|
Hiện trạng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trên cây ngò gai tại xã Tam Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Lê Văn Dũ
Bùi Thị Bích Liên
|
4
|
B1404676
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tươi
|
8g15-8g40
|
Khảo sát hiện trạng sử dụng nước mặt tại phường Trà Lồng, Tx Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
|
Trần Thị Kim Hồng
|
Trần Thị Kim Hồng
Lê Văn Dũ
Bùi Thị Bích Liên
|
5
|
C1500255
|
Lý Hoàng
|
Quyên
|
8g40-9g5
|
khảo sát hiện trạng nước mặt tại sông Hậu đoạn qua khu công nghiệp Hưng Phú thuộc huyện Châu Thành tỉnh Hâu Giang
|
Lê Văn Dũ
|
Trần Thị Kim Hồng
Lê Văn Dũ
Bùi Thị Bích Liên
|
6
|
B1404627
|
Trần Thị Mỹ
|
Kiểu
|
9g5-9g30
|
Tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp thị xã Hồng Ngự - Tỉnh Đồng Tháp
|
Lê Văn Dũ
|
Trần Thị Kim Hồng
Lê Văn Dũ
Bùi Thị Bích Liên
|
7
|
B1404638
B1404647
|
Nguyễn Thị Huỳnh
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nga
Nhi
|
9g30-9g55
|
Khảo sát sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến mô hình canh tác nông nghiệp
ở huyện Phong Điền, Tp Cần Thơ
|
Lê Văn Dũ
|
Trần Thị Kim Hồng
Lê Văn Dũ
Bùi Thị Bích Liên
|
8
|
B1404582
|
Võ Thị Kim
|
Thoa
|
9g55-10g20
|
Đánh giá hiện trạng khai thác cá Bông Lau tại cửa sông Định An, tỉnh Trà Vinh trong bối cảnh xu hướng biến động lũ thấp ở ĐBSCL
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Trương Hoàng Đan
|
9
|
B1404583
|
Lê Thanh
|
Thúy
|
10g20-10g45
|
Quản lí rủi ro thiên tai dựa vào sự tham gia của cộng đồng phụ nữ ở xã Đông Hiệp, Huyện Cờ Đỏ, TPCT
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Trương Hoàng Đan
|
10
|
B1404564
B1404576
|
Lâm Thị Hồng
Đặng Phương
|
Nhi
Thảo
|
10g45-11g10
|
Tác động của biến đổi khí hậu đến hiện trạng trồng lúa 2 vụ ở thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng.
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Trương Hoàng Đan
|
11
|
B1404571
B1404593
|
Lâm Thị Mỹ
Trần Thị Thu
|
Quyên
Trinh
|
11g10-11g35
|
Đánh giá hiện trạng khai thác cá Bông Lau tại cửa sông Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng trong bối cảnh xu hướng biến động lũ thấp ở ĐBSCL
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Trương Hoàng Đan
|
Chiều 14/12
|
1
|
B1404543
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Hương
|
13g30-13g55
|
Đánh giá lại hiện trạng xây dựng nông thôn mới theo tiêu chí môi trường tại xã Tam Bình huyện Cai Lậy tỉnh Tiền Giang
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Trương Hoàng Đan
|
2
|
B1404596
|
Phan Kim
|
Uyên
|
13g55-14g20
|
Đánh giá hiện trạng xây dựng nông thôn mới theo tiêu chí môi trường tại xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Trương Hoàng Đan
|
3
|
B1404604
|
Trương Thị Quế
|
Anh
|
14g20-14g45
|
Đánh giá hiện trạng khai thác cá Bông Lau tại cửa sông Định An, tỉnh Trà Vinh trong bối cảnh xu hướng biến động lũ thấp ở Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Võ Thị Phương Linh
|
4
|
C1500253
C1500265
|
Lê Diễm
Nguyễn Văn
|
My
Tròn
|
14g45-15g10
|
khảo sát hiện trạng kinh tế xã hội và tác động của xâm nhập mặn đến vùng trồng khóm cầu đúc - Hậu Giang
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Võ Thị Phương Linh
|
5
|
B1404650
|
Sơn
|
Phúc
|
15g10-15g35
|
Đánh sự thay đổi kinh tế - xã hội cỏ Bàng tại Khu Bảo Tồn loài và sinh cảnh Phú Mỹ
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Võ Thị Phương Linh
|
6
|
B1404658
|
Đổ Ngọc
|
Thảo
|
15g35-16g0
|
Đánh giá sinh khối cỏ Bàng tại Khu Bảo tồn loài - sinh cảnh Phú Mỹ, huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang
|
TS. Nguyễn Thanh Giao
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Võ Thị Phương Linh
|
7
|
B1404573
|
Đoàn Minh
|
Sang
|
16g0-16g25
|
Tính toán tải lượng ô nhiễm do hoạt động nuôi cá lóc tại ấp Mái Dầm, xã Phú Thành huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
|
TS. Dương Văn Ni
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Võ Thị Phương Linh
|
8
|
B1404588
C1500264
|
Nguyễn Thị Mỷ
Lê Văn
|
Tiên
Trinh
|
16g25-16g50
|
Khảo sát hiện trạng môi trường đất, nước ở vùng trồng khoai lang của huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long
|
Lê Văn Dũ
|
Lê Văn Dũ
Nguyễn Thanh Giao
Võ Thị Phương Linh
|
9
|
C1500261
|
Trần Thị Bé
|
Nhi
|
16g50-17g15
|
Diễn biến chất lượng nước mặt trên sông Hậu "đoạn qua nhà máy giấy Lee&Man" huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang.
|
Nguyễn Văn Công
|
Nguyễn Văn Công
Võ Thị Phương Linh
Lê Văn Dũ
|
10
|
B1404526
|
Trương Thị
|
Diễm
|
17g15-17g40
|
Đánh giá tác động của hoạt động sản xuất nông nghiệp đến nguồn tài nguyên nước dưới đất vùng ven biển tỉnh trà vinh
|
Văn Phạm Đăng Trí
Hồng Minh Hoàng
|
Văn Phạm Đăng Trí
Võ Thị Phương Linh
Lê Văn Dũ
|
Sáng 15/12
|
1
|
B1404608
|
Nguyễn Ngọc
|
Diệp
|
7g-7g25
|
Đánh giá tính dễ tổn thương về sinh kế do lũ tại huyện chợ mới, tỉnh an giang
|
Văn Phạm Đăng Trí
Trần Thị Lệ Hằng
|
Văn Phạm Đăng Trí
Võ Thị Phương Linh
Lê Văn Dũ
|
2
|
B1404619
|
Trương Triệu Bội
|
Hiền
|
7g25-7g50
|
Đánh giá công tác thực thi các thể chế pháp luật về tài nguyên nước mặt tại sóc trăng
|
Văn Phạm Đăng Trí Phan Kỳ Trung
|
Văn Phạm Đăng Trí
Võ Thị Phương Linh
Lê Văn Dũ
|
3
|
B1404539
|
Lê Phan Đình
|
Huấn
|
7g50-8g15
|
Đánh giá tác động của động thái xâm nhập mặn đến vùng canh tác lúa ở huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng
|
Văn Phạm Đăng Trí
|
Văn Phạm Đăng Trí
Võ Thị Phương Linh
Lê Văn Dũ
|
4
|
B1404639
|
Nguyễn Ngọc
|
Ngân
|
8g15-8g40
|
Đánh giá ảnh hưởng của sự chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp đến công tác quản lý nguồn tài nguyên nước mặt tại huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
|
Văn Phạm Đăng Trí
Trần Thị Lệ Hằng
|
Văn Phạm Đăng Trí
Võ Thị Phương Linh
Bùi Thị Bích Liên
|
5
|
B1404563
B1404675
|
Trương Minh
Nguyễn Minh
|
Nhật
Trí
|
8g40-9g5
|
Ứng dụng mô hình PCRaster mô phỏng dòng chảy sông Hậu (đoạn từ Châu Đốc đến Cần Thơ)
|
Văn Phạm Đăng Trí
|
Văn Phạm Đăng Trí
Võ Thị Phương Linh
Bùi Thị Bích Liên
|
6
|
B1404569
|
Huỳnh Văn
|
Phụng
|
9g5-9g30
|
Ứng dụng mô hình đa tác tử mô phỏng thay đổi sử dụng đất vùng ven biển Tỉnh Trà Vinh
|
ThS. Tống Quốc Hiệp
PGS.TS. Văn Phạm Đăng Trí
|
Văn Phạm Đăng Trí
Võ Thị Phương Linh
Bùi Thị Bích Liên
|
7
|
B1404672
|
Nguyễn Lê
|
Trạng
|
9g30-9g55
|
Đánh giá ảnh hưởng của sự suy giảm nguồn tài nguyên nước dưới đất đến hoạt động sản xuất nông nghiệp tại thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
|
Văn Phạm Đăng Trí
Trần Thị Lệ Hằng
|
Văn Phạm Đăng Trí
Võ Thị Phương Linh
Bùi Thị Bích Liên
|