NGÀNH KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN NƯỚC
Poster
Chương trình đào tạo cho khóa 46
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ |
1 | CN004 | Khí tượng thủy văn | 2 |
2 | CN108 | Cơ học lưu chất | 2 |
3 | CN112 | Cơ học đất | 2 |
4 | CN122 | Bản đồ học và GIS | 2 |
5 | CN124 | Thủy lực công trình | 2 |
6 | CN306 | Máy bơm và Trạm bơm | 2 |
7 | CN330 | Chỉnh trị sông | 2 |
8 | FL001 | Pháp văn căn bản 1 (*) | 4 |
9 | FL002 | Pháp văn căn bản 2 (*) | 3 |
10 | FL003 | Pháp văn căn bản 3 (*) | 3 |
11 | FL007 | Pháp văn tăng cường 1 (*) | 4 |
12 | FL008 | Pháp văn tăng cường 2 (*) | 3 |
13 | FL009 | Pháp văn tăng cường 3 (*) | 3 |
14 | KL001 | Pháp luật đại cương | 2 |
15 | KN001 | Kỹ năng mềm | 2 |
16 | KN002 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 2 |
17 | KT002 | Kinh tế tài nguyên môi trường | 2 |
18 | ML007 | Logic học đại cương | 2 |
19 | ML014 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
20 | ML016 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
21 | ML018 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
22 | ML019 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
23 | ML021 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
24 | MT105 | Địa chất môi trường | 2 |
25 | MT117 | Môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên | 2 |
26 | MT122 | Thủy văn môi trường | 2 |
27 | MT150 | Hóa môi trường ứng dụng | 2 |
28 | MT161 | Công nghệ môi trường đại cương | 2 |
29 | MT175 | Mô hình thủy văn | 2 |
30 | MT179 | Phương pháp phân tích cơ sở dữ liệu | 2 |
31 | MT180 | Mô hình thủy lực | 2 |
32 | MT181 | Phương pháp tư duy hệ thống trong quản lý TNN | 2 |
33 | MT199 | Anh văn chuyên ngành tài nguyên và môi trường | 2 |
34 | MT246 | Cơ sở biến đổi khí hậu | 2 |
35 | MT267 | Hình thái sông ngòi | 2 |
36 | MT270 | Kỹ thuật cấp nước | 2 |
37 | MT271 | Đồ án kỹ thuật cấp nước | 2 |
38 | MT272 | Thoát và xử lý nước thải đô thị | 2 |
39 | MT273 | Đồ án thoát và xử lý nước thải đô thị | 2 |
40 | MT275 | Quy hoạch và quản lý nguồn nước | 2 |
41 | MT276 | Luật tài nguyên nước | 2 |
42 | MT277 | Công trình cấp và thoát nước đô thị | 2 |
43 | MT278 | Kỹ thuật quan trắc tài nguyên nước | 2 |
44 | MT280 | Kỹ thuật Tài nguyên nước dưới đất | 2 |
45 | MT282 | Thực tập ngành nghề - TNN | 2 |
46 | MT284 | Mô hình toán Nước - Cây trồng | 2 |
47 | MT286 | Kiểm soát ô nhiễm nguồn nước | 2 |
48 | MT287 | Đồ án kiểm soát ô nhiễm nguồn nước | 2 |
49 | MT290 | Dự toán công trình | 2 |
50 | MT292 | Ứng dụng viễn thám trong quản lý nước | 2 |
51 | MT294 | Quản lý tổng hợp nguồn nước | 2 |
52 | MT296 | Quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi | 2 |
53 | MT301 | Sinh thái môi trường ứng dụng | 2 |
54 | MT324 | Quản lý đất ngập nước | 2 |
55 | MT342 | Đánh giá tác động môi trường | 2 |
56 | MT345 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | 2 |
57 | MT360 | Quản lý kỹ thuật | 2 |
58 | MT362 | Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường | 2 |
59 | MT400 | Tiểu luận tốt nghiệp - TNN | 6 |
60 | MT402 | Báo cáo chuyên đề - KTTNN | 2 |
61 | MT411 | Quản lý và kiểm soát chất lượng nước | 2 |
62 | MT412 | Công trình trên hệ thống thủy lợi | 2 |
63 | MT415 | Cải tạo hệ thống sông | 2 |
64 | MT417 | Phương pháp lập dự án bảo vệ và khai thác nguồn nước | 3 |
65 | MT418 | Phương pháp nghiên cứu khoa học TN&MT | 2 |
66 | MT428 | Thực tập quy hoạch và quản lý nguồn nước | 3 |
67 | MT430 | TT. Đo đạc cơ bản nguyên lý các định luật dòng chảy | 2 |
68 | MT431 | TT. Hóa môi trường ứng dụng | 2 |
69 | MT432 | TT. Kỹ thuật quan trắc nguồn nước | 2 |
70 | MT433 | TT. Phương pháp khảo sát nguồn nước | 2 |
71 | MT434 | TT. Phương pháp phân tích xử lý số liệu nguồn nước | 3 |
72 | MT440 | TT. Giáo trình Kỹ thuật Tài nguyên nước | 2 |
73 | MT443 | Đồ họa chuyên ngành - KTTNN | 3 |
74 | MT450 | Luận văn tốt nghiệp - TNN | 14 |
75 | QP006 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 (*) | 2 |
76 | QP007 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 (*) | 2 |
77 | QP008 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 3 (*) | 3 |
78 | QP009 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) | 1 |
79 | TC100 | Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) | 1+1+1 |
80 | TN006 | Toán cao cấp A | 4 |
81 | TN014 | Cơ và nhiệt đại cương | 2 |
82 | TN023 | Hóa phân tích đại cương | 2 |
83 | TN024 | TT. Hóa phân tích đại cương | 1 |
84 | TN033 | Tin học căn bản (*) | 1 |
85 | TN034 | TT.Tin học căn bản (*) | 2 |
86 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
87 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 2 |
88 | XH014 | Văn bản và lưu trữ học đại cương | 2 |
89 | XH019 | Pháp văn chuyên môn KH&CN | 2 |
90 | XH023 | Anh văn căn bản 1 (*) | 4 |
91 | XH024 | Anh văn căn bản 2 (*) | 3 |
92 | XH025 | Anh văn căn bản 3 (*) | 3 |
93 | XH028 | Xã hội học đại cương | 2 |
94 | XH031 | Anh văn tăng cường 1 (*) | 4 |
95 | XH032 | Anh văn tăng cường 2 (*) | 3 |
96 | XH033 | Anh văn tăng cường 3 (*) | 3 |
Tổng cộng: 150 TC (Bắt buộc: 111 TC; Tự chọn: 39 TC) |
- Thông báo số 2 Hội thảo khoa học về lĩnh vực “Môi trường, Tài nguyên Thiên nhiên và Biến đổi Khí hậu"
- Thông báo Hội thảo khoa học về lĩnh vực “Môi trường, Tài nguyên Thiên nhiên và Biến đổi Khí hậu”
- Hướng dẫn viết tóm tắt
- Thông báo số 1 Hội thảo "Công nghệ số trong khai thác, sử dụng và quản lý tài nguyên đất đai theo hướng phát triển bền vững".
- Hội thảo khoa học với chủ đề "Cách mạng công nghiệp 4.0 trong Nông nghiệp và Quản lý khai thác tài nguyên đất đai".
- Hội thảo lần thứ 42 về viễn thám khu vực Châu Á "ACRS2021"
- Hội thảo "Môi trường, Tài nguyên thiên nhiên và Biến đổi khí hậu"
- Chương trình hội thảo và tuyển chọn tóm tắt
- Thông báo tổ chức Hội thảo khoa học
- The 11th International Forum on Green Technology and Management (IFGTM 2021) - Green Pathways towards a Sustainable Future.
- The international conference “Multi-Disciplinary Approach in Environment Protection for Sustainable Development” The 2nd announcement
- The international conference “Multi-Disciplinary Approach in Environment Protection for Sustainable Development”
- Format abstract hội thảo.